3. Thuật ngữ
và định nghĩa
Tiêu chuẩn này sử dụng các thuật ngữ được định nghĩa sau:
3.1 Đốt cống (pipe internode)
Ống hình trụ rỗng bằng bê tông cốt thép, trong đó cốt
thép được cấu tạo bởi một hoặc hai lớp làm thành các vành đai hoặc lồng thép.
3.2 Đốt cống đầu (Head pipe internode)
Ống dùng để đặt ngay sau tường đầu cống hoặc đặt ở đầu cửa
vào và cửa ra của ống. Nó chỉ có một đầu khớp nối (Hình 1 - a,b).
Hình
1 - Ống cống đầu
3.3 Đốt cống giữa (middle pipe internode)
Ống được đặt ở giữa đường ống và có khớp nối ở cả 2 đầu.
3.4 Ống cống có
khớp nối
(Linking pipe)
Ống có khớp nối ở một hoặc hai đầu.
3.5 Đường cống (Line pipe)
Toàn bộ chiều dài của cống, bao gồm các ống cống được
liên kết với nhau.
CHÚ THÍCH: Ống cống cũng có thể là đường cống nếu nó được
đúc liền không nối.
3.6 Kích thước
danh nghĩa (Ddn) của ống cống (Nominal dimension)
Trị số quy ước được chọn làm kích thước cơ bản để thiết
kế mô đun các kích thước khác của cống. Nó cũng là đường kính trong của ống
cống tính bằng mm.
3.7 Đường kính
trong thực tế (Dtt) (Inside actual diameter)
Đường kính trong của ống cống thực tế đạt được.
3.8 Chiều dài
tổng và chiều dài hiệu dụng của ống cống (Total length and effective length)
Hình
2 - Chiều dài tổng và chiều dài hiệu dụng của ống cống
3.9 Tiết diện
cống bổ sung
(Additional section)
Tiết diện ở chỗ nối cống để hoàn chỉnh đường bao ống
cống.
3.10 Lô sản phẩm (Lot of products)
Số lượng ống cống được sản xuất trong cùng một
đợt, có cùng đặc tính kỹ thuật, cùng chủng loại, giống nhau về kích thước, dùng
cùng loại vật liệu và được sản xuất theo cùng một quy trình công nghệ. Cỡ lô
thông thường là 100 sản phẩm, nếu số lượng ống cống của một đợt sản xuất như
trên nhưng không đủ 100 sản phẩm, thì cũng coi là một lô đủ.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét